Nikita DENISOV
75
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th02 2011)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
7 Th04 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Saturn), Russian Cup (Saturn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Saturn | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
14 | Saturn | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 0 | 0 |
13 | Saturn | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
12 | Saturn | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,72 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Lokomotiv Moskva | Saturn | 255k | Nikita DENISOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2011 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |