Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michel HERRERO

Michel HERRERO Photo
Guangzhou City

(External)

CLB

(Hercules)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 28 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

29 Th07 1988

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-5-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 1 06,001 0
13 Valencia CF Bảng B 5 (0) 0 1 06,600 0
13 Valencia CF Hạng 1 4 (0) 0 2 06,751 0
12 Valencia CF Bảng F 2 (0) 1 1 07,001 0
12 Valencia CF Hạng 1 3 (0) 0 0 07,670 0
11 Valencia CF Bảng F 5 (0) 1 0 06,600 0
11 Valencia CF Hạng 1 5 (0) 2 1 07,200 0
10 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 0 07,001 0
10 Levante UD Hạng 1 22 (0) 2 1 07,003 0
9 Levante UD Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Levante UD Hạng 1 12 (0) 4 5 16,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu63 (0)101216,8770

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1426 Th01 2015Valencia CFGuangzhou City4.8MMichel HERRERO
10 4 Th07 2013Levante UDValencia CF7.8MMichel HERRERO
925 Th12 2012Valencia CFLevante UD3.0MMichel HERRERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20228379Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
27 Th01 20228683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th07 20198586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20188485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th03 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20138487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
19 Th04 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th01 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----