Sébastien FAURE
68
Chỉ số
7 (Ngày 26 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
3 Th01 1991
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,26 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Olympique Lyonnais | Rangers | 593k | Sébastien FAURE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2023 | 75 | 68 | 7 |
24 Th06 2017 | 77 | 75 | 2 |
9 Th11 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |