Yusuke TASAKA
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th07 1985
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum), German Cup (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,89 | 5 | 1 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,41 | 0 | 0 |
12 | Bochum | Hạng 2 | 27 (0) | 12 | 3 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
11 | Bochum | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 164 (0) | 36 | 20 | 6 | 6,88 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | Bochum | 2.8M | Yusuke TASAKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2018 | 82 | 80 | 2 |
8 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th01 2011 | 80 | 83 | 3 |
16 Th03 2010 | 78 | 80 | 2 |
3 Th07 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |