Timothée KOLODZIEJCZAK
80
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
1 Th10 1991
Ngày sinh
272k
Giá
272,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 2 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
12 | OGC Nice | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 1 |
11 | OGC Nice | Bảng C | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | OGC Nice | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
10 | OGC Nice | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 7 | 12 | 0 | 6,63 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | OGC Nice | Sevilla | 8.9M | Timothée KOLODZIEJCZAK |
10 | 13 Th07 2013 | Olympique Lyonnais | OGC Nice | 4.7M | Timothée KOLODZIEJCZAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2024 | 83 | 80 | 3 |
10 Th06 2023 | 85 | 83 | 2 |
5 Th12 2022 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2021 | 87 | 86 | 1 |
17 Th05 2020 | 88 | 87 | 1 |
7 Th01 2018 | 89 | 88 | 1 |
3 Th06 2016 | 88 | 89 | 1 |
10 Th07 2015 | 87 | 88 | 1 |
24 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
1 Th12 2012 | 82 | 85 | 3 |
3 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
26 Th11 2010 | 75 | 80 | 5 |
19 Th11 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |