Rodolph AUSTIN
75
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
1 Th06 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 13 | 5 | 7,12 | 7 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 109 (0) | 12 | 9 | 2 | 6,20 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 13 | 5 | 7,12 | 7 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 3 | 2 | 6,89 | 2 | 1 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 0 | 2 | 6,87 | 3 | 1 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 1 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,86 | 4 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 219 (0) | 30 | 27 | 11 | 6,79 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 31 Th08 2012 | SK Brann | Leeds United | 6.1M | Rodolph AUSTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2022 | 77 | 75 | 2 |
23 Th05 2021 | 80 | 77 | 3 |
15 Th07 2018 | 83 | 80 | 3 |
4 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
27 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
21 Th08 2012 | 84 | 85 | 1 |
24 Th07 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |