Daniel YEBOAH
73
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th11 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | Dijon FCO | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,57 | 0 | 0 |
9 | Dijon FCO | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,57 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 6 Th02 2013 | Không | Dijon FCO | 608k | Daniel YEBOAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2017 | 74 | 73 | 1 |
16 Th04 2017 | 75 | 74 | 1 |
12 Th12 2016 | 78 | 75 | 3 |
28 Th03 2012 | 77 | 78 | 1 |
29 Th08 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |