Gohi Bi CYRIAC
77
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
5 Th08 1990
Ngày sinh
93k
Giá
93,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,44 | 5 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,23 | 7 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,14 | 4 | 0 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 10 | 2 | 7,04 | 4 | 0 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,80 | 3 | 1 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
3 | Standard Liège | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,64 | 2 | 0 |
2 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 70 | 55 | 18 | 7,13 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Standard Liège | RSC Anderlecht | 6.8M | Gohi Bi CYRIAC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2020 | 80 | 77 | 3 |
14 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
2 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
1 Th03 2011 | 79 | 83 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |