Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gohi Bi CYRIAC

Player retiring at the end of the season.
Gohi Bi CYRIAC Photo
RSC Anderlecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sivasspor)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 15 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

5 Th08 1990

Ngày sinh

93k

Giá

93,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 7 (0)4007,4300
15 RSC Anderlecht Cúp Liên đoàn Hà Lan 2 (0)1308,5000
15 RSC Anderlecht Cúp Quốc gia Hà Lan 4 (0)1007,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 7 (0) 4 0 07,430 0
14 RSC Anderlecht Hạng 1 5 (0) 4 0 18,001 0
13 RSC Anderlecht Hạng 1 4 (0) 2 0 17,751 0
12 RSC Anderlecht Hạng 1 6 (0) 4 3 07,170 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 5 (0) 1 2 17,200 0
10 Standard Liège Hạng 2 34 (0) 14 9 57,445 0
9 Standard Liège Hạng 2 31 (0) 10 9 37,237 0
8 Standard Liège Hạng 2 29 (0) 5 6 37,144 0
7 Standard Liège Hạng 2 28 (0) 3 10 27,044 0
6 Standard Liège Hạng 1 29 (0) 9 5 07,074 0
5 Standard Liège Hạng 1 15 (0) 6 7 06,803 1
4 Standard Liège Hạng 1 8 (0) 4 1 06,621 0
3 Standard Liège Hạng 1 11 (0) 4 3 26,642 0
2 Standard Liège Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Standard Liège Hạng 1 1 (0) 0 0 03,000 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu214 (0)7055187,13322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th09 2013Standard LiègeRSC Anderlecht6.8MGohi Bi CYRIAC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20208077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th03 20117983Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----