Ryad BOUDEBOUZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
19 Th02 1990
Ngày sinh
272k
Giá
272,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 32 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,81 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,26 | 0 | 1 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,28 | 3 | 1 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,82 | 4 | 1 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,10 | 5 | 0 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 6 | 2 | 6,76 | 1 | 0 |
5 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 25 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,00 | 3 | 2 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,62 | 1 | 0 |
1 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 86 | 73 | 24 | 6,91 | 36 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | SC Bastia | 10.3M | Ryad BOUDEBOUZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 83 | 82 | 1 |
6 Th10 2022 | 84 | 83 | 1 |
30 Th11 2021 | 85 | 84 | 1 |
27 Th05 2021 | 87 | 85 | 2 |
11 Th12 2020 | 88 | 87 | 1 |
13 Th07 2019 | 89 | 88 | 1 |
14 Th05 2017 | 88 | 89 | 1 |
3 Th06 2011 | 86 | 88 | 2 |
25 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
2 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
17 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |