Hernán PERTÚZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
31 Th03 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 83% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | FC Dallas | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 4 Th03 2013 | FC Dallas | Independiente Medellín | 3.2M | Hernán PERTÚZ |
9 | 5 Th11 2012 | Không | FC Dallas | 1.9M | Hernán PERTÚZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
17 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
11 Th02 2017 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |