Rodrigo SOUTO
82
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th10 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
9 Th02 1983
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
11 | Náutico | Hạng 2 | 30 (0) | 10 | 5 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
10 | Náutico | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,55 | 0 | 1 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,95 | 3 | 1 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
4 | São Paulo FC | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | São Paulo FC | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,25 | 0 | 1 |
2 | Santos FC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
1 | Santos FC | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Santos FC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 250 (0) | 43 | 39 | 8 | 6,78 | 15 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th04 2015 | Botafogo FR | SC Internacional | 2.6M | Rodrigo SOUTO |
11 | 17 Th01 2014 | Náutico | Botafogo FR | 3.2M | Rodrigo SOUTO |
10 | 29 Th06 2013 | São Paulo FC | Náutico | 5.2M | Rodrigo SOUTO |
2 | 1 Th05 2010 | Santos FC | São Paulo FC | 8.3M | Rodrigo SOUTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2013 | 85 | 82 | 3 |
1 Th07 2013 | 86 | 85 | 1 |
16 Th09 2011 | 87 | 86 | 1 |
10 Th09 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |