Ucha LOBJANIDZE
80
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
23 Th02 1987
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (AC Omonoia Nicosia), SMFA Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Cup (AC Omonoia Nicosia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Georgia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 70 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,01 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
14 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,63 | 3 | 1 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 129 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,64 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Dnipro Dnipropetrovsk | AC Omonoia Nicosia | 3.8M | Ucha LOBJANIDZE |
3 | 31 Th07 2010 | Dinamo Tbilisi | Dnipro Dnipropetrovsk | 2.7M | Ucha LOBJANIDZE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
3 Th09 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |