Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ucha LOBJANIDZE

Player retiring at the end of the season.
Ucha LOBJANIDZE Photo
AC Omonoia Nicosia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Locomotive Tbilisi)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 24 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

23 Th02 1987

Ngày sinh

59k

Giá

59,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (AC Omonoia Nicosia), SMFA Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Cup (AC Omonoia Nicosia)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Georgia SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 34 (0)2106,5930
15 AC Omonoia Nicosia Charity Shield 1 (0)1007,0000
15 AC Omonoia Nicosia Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0006,0000
15 AC Omonoia Nicosia Cúp Quốc gia Hi Lạp 2 (0)0006,0000
15 AC Omonoia Nicosia SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Georgia Quốc tế 70 (0)1206,0190
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 34 (0) 2 1 06,593 0
14 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 30 (0) 0 1 16,633 1
13 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 30 (0) 2 2 06,833 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 6 (0) 0 0 07,170 0
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 8 (0) 0 0 06,752 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 10 (0) 0 0 06,500 0
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 5 (0) 0 0 06,001 0
3 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 2 (0) 0 0 05,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu129 (0)4416,64121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th07 2014Dnipro DnipropetrovskAC Omonoia Nicosia3.8MUcha LOBJANIDZE
331 Th07 2010Dinamo TbilisiDnipro Dnipropetrovsk2.7MUcha LOBJANIDZE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th10 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th09 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----