Juan CUADRADO
90
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th05 1988
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,233,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 55 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,45 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,27 | 4 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 2 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 173 (0) | 19 | 20 | 3 | 7,05 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | ACF Fiorentina | Dinamo Zagreb | 14.5M | Juan CUADRADO |
10 | 29 Th06 2013 | Udinese Calcio | ACF Fiorentina | 8.6M | Juan CUADRADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2023 | 91 | 90 | 1 |
28 Th05 2014 | 90 | 91 | 1 |
15 Th09 2013 | 88 | 90 | 2 |
15 Th12 2012 | 86 | 88 | 2 |
31 Th03 2012 | 84 | 86 | 2 |
9 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
7 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |