Daley BLIND
90
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(TC),TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
9 Th03 1990
Ngày sinh
3.1M
Giá
3,120,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,07 | 1 | 1 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,36 | 1 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 2 | 1 |
9 | Ajax | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
8 | Ajax | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 1 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 12 | 10 | 5 | 6,78 | 16 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th04 2015 | Ajax | Manchester United | 14.5M | Daley BLIND |
14 | 31 Th01 2015 | Vitesse | Ajax | 14.0M | Daley BLIND |
13 | 19 Th11 2014 | FC Twente | Vitesse | 12.6M | Daley BLIND |
13 | 5 Th09 2014 | Ajax | FC Twente | 12.2M | Daley BLIND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 91 | 90 | 1 |
3 Th12 2019 | 90 | 91 | 1 |
14 Th01 2015 | 89 | 90 | 1 |
11 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
30 Th11 2013 | 87 | 88 | 1 |
11 Th05 2013 | 86 | 87 | 1 |
16 Th02 2013 | 84 | 86 | 2 |
17 Th05 2011 | 82 | 84 | 2 |
6 Th05 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |