Ross JENKINS
76
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
9 Th11 1990
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 20 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 14 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 8 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 16 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,59 | 4 | 0 |
8 | Watford | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,46 | 2 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
5 | Watford | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
4 | Watford | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,39 | 3 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,97 | 3 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 46 | 51 | 9 | 6,45 | 28 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Rochdale | Nottingham Forest | 2.7M | Ross JENKINS |
14 | 9 Th02 2015 | Tranmere Rovers | Rochdale | 3.0M | Ross JENKINS |
13 | 1 Th11 2014 | Chesterfield | Tranmere Rovers | 3.1M | Ross JENKINS |
13 | 22 Th08 2014 | Watford | Chesterfield | 1.6M | Ross JENKINS |
13 | 5 Th08 2014 | Leicester City | Watford | 1.9M | Ross JENKINS |
12 | 29 Th06 2014 | Watford | Leicester City | 1.6M | Ross JENKINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2016 | 75 | 76 | 1 |
16 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
17 Th05 2015 | 80 | 77 | 3 |
24 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
10 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |