Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yohan MOLLO

Yohan MOLLO Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hyères FC)

74

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 23 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

18 Th07 1989

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (AS Saint-Etienne), SMFA Shield (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 4 (0)1006,2510
15 AS Saint-Etienne Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0106,0000
15 AS Saint-Etienne SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 4 (0) 1 0 06,251 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 2 (0) 1 0 17,501 0
13 AS Saint-Etienne Hạng 1 3 (0) 1 0 07,330 0
13 AS Nancy Lorraine Hạng 1 21 (0) 5 4 16,761 0
12 AS Nancy Lorraine Hạng 1 33 (0) 10 10 37,304 0
11 AS Nancy Lorraine Hạng 2 18 (0) 6 6 37,610 0
10 AS Nancy Lorraine Hạng 1 26 (0) 11 6 27,153 0
9 AS Nancy Lorraine Hạng 1 14 (0) 5 1 07,072 0
8 AS Nancy Lorraine Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
7 AS Monaco Hạng 1 15 (0) 3 4 16,802 0
6 AS Monaco Hạng 1 19 (0) 3 8 06,472 0
5 AS Monaco Bảng A 2 (0) 0 0 06,000 0
5 AS Monaco Hạng 1 14 (0) 4 2 17,001 0
4 AS Monaco Hạng 1 19 (0) 4 3 06,322 0
3 AS Monaco Hạng 1 12 (0) 2 1 05,922 0
2 AS Monaco Hạng 1 3 (0) 1 1 06,670 0
1 AS Monaco Hạng 1 3 (0) 0 1 05,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu209 (0)5747126,87220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014AS Nancy LorraineAS Saint-Etienne8.2MYohan MOLLO
819 Th09 2012Granada CFAS Nancy Lorraine7.7MYohan MOLLO
821 Th06 2012AS MonacoGranada CF7.5MYohan MOLLO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th08 20237874Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
2 Th12 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
13 Th10 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th09 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th09 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th11 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----