Vladimirs KAMESS
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
28 Th10 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Latvia | Quốc tế | 24 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 5 | 12 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th03 2015 | Amkar Perm | Pogon Szczecin | 1.7M | Vladimirs KAMESS |
10 | 27 Th06 2013 | FK Liepaja | Amkar Perm | 1.8M | Vladimirs KAMESS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
21 Th09 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |