Marcelo MATTOS
76
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th02 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Botafogo FR), Brazilian Cup (Botafogo FR) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,97 | 6 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Botafogo FR | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Botafogo FR | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,97 | 6 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 4 | 1 |
11 | Botafogo FR | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
10 | Botafogo FR | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
9 | Botafogo FR | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
8 | Botafogo FR | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,15 | 0 | 0 |
7 | Botafogo FR | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 1 |
6 | Botafogo FR | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,63 | 2 | 1 |
3 | Panathinaikos | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Panathinaikos | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 28 | 27 | 7 | 6,83 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 19 Th08 2011 | Panathinaikos | Botafogo FR | 4.3M | Marcelo MATTOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
28 Th10 2018 | 80 | 78 | 2 |
21 Th12 2017 | 83 | 80 | 3 |
8 Th11 2014 | 85 | 83 | 2 |
5 Th10 2012 | 86 | 85 | 1 |
7 Th09 2010 | 87 | 86 | 1 |
9 Th09 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |