Javier MASCHERANO
87
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
8 Th06 1984
Ngày sinh
184k
Giá
184,000
65k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 37 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,49 | 3 | 0 |
15 | Lille OSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Lille OSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 132 (0) | 15 | 15 | 4 | 7,19 | 10 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 37 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,49 | 3 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,73 | 1 | 2 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,52 | 2 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,28 | 4 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,71 | 0 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,18 | 4 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
1 | Liverpool | Bảng G | 4 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 3 | 7,32 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 61 | 37 | 19 | 7,32 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Real Madrid | Lille OSC | 14.4M | Javier MASCHERANO |
9 | 6 Th03 2013 | Barcelona | Real Madrid | 31.0M | Javier MASCHERANO |
3 | 28 Th09 2010 | Liverpool | Barcelona | 29.9M | Javier MASCHERANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2019 | 90 | 87 | 3 |
22 Th10 2018 | 92 | 90 | 2 |
10 Th12 2017 | 93 | 92 | 1 |
19 Th03 2011 | 94 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |