Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sousa FABRÍCIO

Player retiring at the end of the season.
Sousa FABRÍCIO Photo
Vasco da Gama

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Joinville EC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th07 2013)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

5 Th07 1982

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vasco da Gama Hạng 1 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vasco da Gama Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
14 Vasco da Gama Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Vasco da Gama Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
13 São Paulo FC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 São Paulo FC Hạng 1 5 (0) 1 0 06,801 0
11 São Paulo FC Hạng 1 10 (0) 0 1 06,402 0
10 São Paulo FC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
9 São Paulo FC Hạng 1 23 (0) 7 5 07,172 0
8 São Paulo FC Hạng 1 9 (0) 4 3 06,561 1
8 Cruzeiro Hạng 1 13 (0) 1 1 06,852 0
7 Cruzeiro Hạng 2 27 (0) 3 2 17,152 0
6 Cruzeiro Hạng 2 14 (0) 2 2 07,430 0
5 Cruzeiro Hạng 2 25 (0) 3 5 17,044 0
4 Cruzeiro Bảng C 5 (0) 1 3 16,202 0
4 Cruzeiro Hạng 1 24 (0) 3 1 16,831 0
3 Cruzeiro Hạng 1 30 (0) 1 2 06,432 1
2 Cruzeiro Bảng F 5 (0) 0 0 06,600 0
2 Cruzeiro Hạng 1 27 (0) 0 1 06,412 0
1 Cruzeiro Hạng 1 29 (0) 5 4 17,075 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu253 (0)313156,82262

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014São Paulo FCVasco da Gama1.6MSousa FABRÍCIO
829 Th07 2012CruzeiroSão Paulo FC7.2MSousa FABRÍCIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th07 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20138683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th10 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th07 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----