Adolfo ROSINEI
76
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,AM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
3 Th05 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Coritiba), Brazilian Cup (Coritiba) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Coritiba | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,05 | 2 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
8 | Real Murcia | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
7 | Real Murcia | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
6 | Real Murcia | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,71 | 4 | 0 |
5 | Real Murcia | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
4 | Real Murcia | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 3 | 6,65 | 2 | 0 |
3 | Real Murcia | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,47 | 3 | 0 |
2 | Real Murcia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 44 | 49 | 18 | 6,79 | 28 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Atlético Mineiro | Coritiba | 3.1M | Adolfo ROSINEI |
10 | 27 Th06 2013 | Club América | Atlético Mineiro | 6.0M | Adolfo ROSINEI |
8 | 5 Th07 2012 | Real Murcia | Club América | 7.4M | Adolfo ROSINEI |
2 | 19 Th04 2010 | Club América | Real Murcia | 6.2M | Adolfo ROSINEI |
1 | 11 Th12 2009 | SC Internacional | Club América | 4.9M | Adolfo ROSINEI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2018 | 78 | 76 | 2 |
23 Th12 2017 | 80 | 78 | 2 |
23 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
26 Th08 2015 | 83 | 82 | 1 |
8 Th11 2014 | 85 | 83 | 2 |
15 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |