Carlos ALBERTO
76
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
11 Th12 1984
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (3-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Figueirense), Brazilian Cup (Figueirense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
15 | Figueirense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Figueirense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
14 | Botafogo FR | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | Al Dhafra SCC | Figueirense | 1.8M | Carlos ALBERTO |
14 | 6 Th02 2015 | Botafogo FR | Al Dhafra SCC | 1.9M | Carlos ALBERTO |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Botafogo FR | 1.2M | Carlos ALBERTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th07 2019 | 78 | 76 | 2 |
26 Th03 2019 | 80 | 78 | 2 |
1 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
21 Th04 2017 | 81 | 82 | 1 |
26 Th05 2014 | 83 | 81 | 2 |
6 Th10 2013 | 85 | 83 | 2 |
26 Th04 2013 | 84 | 85 | 1 |
6 Th10 2012 | 83 | 84 | 1 |
13 Th01 2012 | 84 | 83 | 1 |
2 Th02 2011 | 85 | 84 | 1 |
12 Th09 2009 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |