Alves JÔ
79
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
20 Th03 1987
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Cup (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 11 | 4 | 7,40 | 1 | 1 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 11 | 4 | 7,40 | 1 | 1 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 1 | 3 | 7,46 | 1 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,71 | 2 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,69 | 4 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 13 | 3 | 7,61 | 2 | 0 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 10 | 5 | 7,27 | 4 | 0 |
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,20 | 3 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,20 | 2 | 0 |
7 | SC Internacional | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 7 | 7,25 | 2 | 1 |
6 | SC Internacional | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 5 | 7 | 7,81 | 1 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 5 | 0 | 2 | 8,50 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 4 | 5 | 7,38 | 3 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,90 | 3 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 11 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 369 (0) | 121 | 91 | 56 | 7,42 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 3 Th08 2012 | SC Internacional | Atlético Mineiro | 10.9M | Alves JÔ |
6 | 21 Th08 2011 | Manchester City | SC Internacional | 5.5M | Alves JÔ |
3 | 16 Th05 2010 | Everton | Manchester City | 13.0M | Alves JÔ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 81 | 79 | 2 |
12 Th02 2023 | 83 | 81 | 2 |
22 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
8 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
23 Th07 2019 | 88 | 86 | 2 |
26 Th12 2017 | 87 | 88 | 1 |
19 Th11 2015 | 88 | 87 | 1 |
26 Th06 2013 | 87 | 88 | 1 |
17 Th01 2012 | 88 | 87 | 1 |
19 Th05 2010 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |