Edú DRACENA
84
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
18 Th05 1981
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
15 | Corinthians | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
14 | Santos FC | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 4 | 6,82 | 3 | 0 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,67 | 5 | 1 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,90 | 1 | 1 |
3 | Santos FC | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
3 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
1 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 23 | 26 | 5 | 6,66 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Avaí FC | Corinthians | 5.6M | Edú DRACENA |
14 | 26 Th01 2015 | Santos FC | Avaí FC | 4.8M | Edú DRACENA |
3 | 20 Th07 2010 | Fenerbahçe SK | Santos FC | 7.6M | Edú DRACENA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th09 2019 | 85 | 84 | 1 |
26 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
3 Th05 2013 | 87 | 86 | 1 |
14 Th01 2012 | 88 | 87 | 1 |
9 Th03 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |