Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Edú DRACENA

Player retiring at the end of the season.
Edú DRACENA Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Palmeiras)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th09 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

18 Th05 1981

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 26 (0)2006,7740
15 Corinthians Charity Shield 1 (0)0006,0010
15 Corinthians Cúp Quốc gia Brazil 3 (0)0107,0000
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 26 (0) 2 0 06,774 0
14 Corinthians Hạng 1 12 (0) 0 0 06,422 0
14 Santos FC Hạng 1 10 (0) 0 3 06,901 0
13 Santos FC Hạng 2 31 (0) 2 3 06,972 0
12 Santos FC Hạng 2 34 (0) 1 2 06,762 0
11 Santos FC Hạng 2 35 (0) 5 0 07,002 0
10 Santos FC Hạng 2 34 (0) 0 3 06,973 0
9 Santos FC Hạng 2 34 (0) 1 4 07,002 0
8 Santos FC Hạng 2 33 (0) 2 2 46,823 0
7 Santos FC Hạng 2 20 (0) 1 3 06,755 0
6 Santos FC Hạng 1 30 (0) 1 3 16,675 1
5 Santos FC Hạng 1 21 (0) 1 0 06,432 0
4 Santos FC Hạng 1 31 (0) 2 0 06,901 1
3 Santos FC Hạng 1 15 (0) 1 0 05,731 0
3 Fenerbahçe SK Hạng 1 12 (0) 1 0 06,170 0
2 Fenerbahçe SK Bảng F 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Fenerbahçe SK Hạng 1 27 (0) 1 0 06,004 0
1 Fenerbahçe SK Hạng 1 31 (0) 2 3 05,972 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu437 (0)232656,66412

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th03 2015Avaí FCCorinthians5.6MEdú DRACENA
1426 Th01 2015Santos FCAvaí FC4.8MEdú DRACENA
320 Th07 2010Fenerbahçe SKSantos FC7.6MEdú DRACENA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th09 20198584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----