Nathaniel CLYNE
85
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
5 Th04 1991
Ngày sinh
856k
Giá
856,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 36 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,52 | 1 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,72 | 5 | 0 |
7 | Crystal Palace | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
5 | Crystal Palace | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
4 | Crystal Palace | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,76 | 2 | 0 |
2 | Crystal Palace | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Crystal Palace | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 11 | 15 | 2 | 6,64 | 37 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Leeds United | Reading | 13.8M | Nathaniel CLYNE |
13 | 11 Th12 2014 | Derby County | Leeds United | 8.3M | Nathaniel CLYNE |
13 | 24 Th08 2014 | Crystal Palace | Derby County | 7.7M | Nathaniel CLYNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
3 Th09 2020 | 88 | 87 | 1 |
28 Th01 2020 | 89 | 88 | 1 |
9 Th01 2019 | 90 | 89 | 1 |
18 Th12 2015 | 89 | 90 | 1 |
12 Th01 2015 | 87 | 89 | 2 |
22 Th11 2013 | 86 | 87 | 1 |
5 Th02 2013 | 84 | 86 | 2 |
24 Th02 2012 | 82 | 84 | 2 |
11 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |