Chaves FRED
85
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
3 Th10 1983
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 27 (0) | 17 | 7 | 8 | 7,74 | 2 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,41 | 3 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,58 | 4 | 0 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 9 | 9 | 7,91 | 2 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 31 (0) | 23 | 21 | 5 | 8,19 | 0 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 29 (0) | 15 | 7 | 7 | 7,55 | 2 | 2 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,29 | 6 | 1 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 11 | 9 | 7,74 | 3 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 8 | 9 | 7,87 | 3 | 1 |
5 | Fluminense | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 4 | 8 | 7,63 | 6 | 0 |
4 | Fluminense | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 11 | 8 | 7,67 | 5 | 1 |
3 | Fluminense | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 9 | 9 | 7,45 | 2 | 1 |
2 | Fluminense | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,00 | 4 | 0 |
1 | Fluminense | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 11 | 6 | 7,45 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 462 (0) | 175 | 131 | 96 | 7,58 | 45 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2019 | 87 | 85 | 2 |
20 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
15 Th06 2016 | 89 | 88 | 1 |
4 Th09 2015 | 90 | 89 | 1 |
29 Th03 2013 | 88 | 90 | 2 |
3 Th08 2011 | 89 | 88 | 1 |
11 Th09 2009 | 91 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |