Eliaquim MANGALA
82
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
13 Th02 1991
Ngày sinh
417k
Giá
417,000
31k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 73% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 1 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,90 | 5 | 1 |
11 | Standard Liège | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,96 | 0 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
7 | Standard Liège | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
6 | Standard Liège | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
5 | Standard Liège | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Standard Liège | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 9 | 18 | 1 | 6,84 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th01 2015 | OGC Nice | Thonon Évian | 13.5M | Eliaquim MANGALA |
13 | 19 Th11 2014 | Olympique Lyonnais | OGC Nice | 11.8M | Eliaquim MANGALA |
13 | 31 Th08 2014 | Standard Liège | Olympique Lyonnais | 13.9M | Eliaquim MANGALA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th06 2023 | 84 | 82 | 2 |
27 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
28 Th12 2021 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
12 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
21 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
6 Th06 2013 | 88 | 89 | 1 |
23 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
26 Th11 2011 | 86 | 87 | 1 |
24 Th04 2010 | 85 | 86 | 1 |
12 Th11 2009 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |