Rodney STRASSER
73
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th03 1990
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-6-5-5-4-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 4,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th08 2013 | AC Milan | Genoa CFC | 2.2M | Rodney STRASSER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2019 | 75 | 73 | 2 |
16 Th06 2018 | 78 | 75 | 3 |
25 Th11 2017 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2016 | 82 | 80 | 2 |
9 Th12 2011 | 78 | 82 | 4 |
27 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
8 Th12 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |