Stephan EL SHAARAWY
88
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(T),AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
27 Th10 1992
Ngày sinh
3.4M
Giá
3,494,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 4 | 8 | 7,55 | 5 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 19 | 6 | 7 | 7,58 | 2 | 1 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 4 | 5 | 7,48 | 1 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,38 | 4 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 6 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 145 (0) | 69 | 34 | 27 | 7,48 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 31 Th08 2012 | Genoa CFC | AC Milan | 7.9M | Stephan EL SHAARAWY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
13 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
17 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
20 Th12 2012 | 86 | 89 | 3 |
5 Th04 2012 | 84 | 86 | 2 |
15 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
25 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
10 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
23 Th10 2010 | 75 | 78 | 3 |
18 Th06 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |