Henri BIENVENU
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th07 1988
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 17 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,53 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,58 | 2 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 11 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,82 | 2 | 0 |
10 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 24 | 22 | 8 | 7,41 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Eskişehirspor | ES Troyes AC | 7.6M | Henri BIENVENU |
10 | 1 Th07 2013 | Fenerbahçe SK | Eskişehirspor | 4.2M | Henri BIENVENU |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Fenerbahçe SK | 3.1M | Henri BIENVENU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2017 | 82 | 78 | 4 |
24 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2016 | 84 | 83 | 1 |
5 Th12 2015 | 86 | 84 | 2 |
5 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
18 Th02 2011 | 82 | 85 | 3 |
6 Th07 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |