Abdou TRAORÉ
73
Chỉ số
5 (Ngày 4 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
17 Th01 1988
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 36 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 37 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,32 | 5 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,03 | 2 | 1 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,56 | 5 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,62 | 2 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 4 | 0 | 5,00 | 4 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 5,31 | 4 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,13 | 4 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 38 (0) | 7 | 6 | 0 | 4,97 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 338 (0) | 39 | 34 | 0 | 5,49 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2022 | 78 | 73 | 5 |
15 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
28 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
18 Th11 2017 | 84 | 82 | 2 |
1 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
15 Th03 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |