Xabier ETXEITA
80
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
31 Th10 1987
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Elche CF | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,81 | 1 | 1 |
11 | Elche CF | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
10 | Elche CF | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,55 | 2 | 1 |
9 | Elche CF | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,24 | 2 | 1 |
8 | Elche CF | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
7 | Elche CF | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 6 | 0 |
6 | Elche CF | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Elche CF | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
4 | Elche CF | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
3 | Elche CF | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 208 (0) | 23 | 16 | 2 | 6,56 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th06 2014 | Elche CF | Athletic Club | 5.8M | Xabier ETXEITA |
3 | 11 Th09 2010 | Athletic Club | Elche CF | 2.5M | Xabier ETXEITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2022 | 83 | 80 | 3 |
26 Th06 2022 | 86 | 83 | 3 |
13 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
5 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2015 | 86 | 88 | 2 |
9 Th07 2015 | 85 | 86 | 1 |
31 Th05 2013 | 83 | 85 | 2 |
5 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
26 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |