James VINCENT
65
Chỉ số
9 (Ngày 31 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th09 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Inverness CT) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Inverness CT | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Inverness CT | 464k | James VINCENT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2023 | 74 | 65 | 9 |
18 Th06 2021 | 76 | 74 | 2 |
25 Th03 2014 | 74 | 76 | 2 |
9 Th10 2013 | 73 | 74 | 1 |
9 Th06 2013 | 72 | 73 | 1 |
12 Th07 2012 | 74 | 72 | 2 |
5 Th12 2009 | 68 | 74 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |