Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego CAVALIERI

Player retiring at the end of the season.
Diego CAVALIERI Photo
Fluminense

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Botafogo FR)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

1 Th12 1982

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fluminense Hạng 1 36 (0)0056,9200
15 Fluminense Cúp Liên đoàn Brazil 2 (0)0006,0000
15 Fluminense Cúp Quốc gia Brazil 3 (0)0007,0000
15 Fluminense SMFA Shield 4 (0)0007,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fluminense Hạng 1 36 (0) 0 0 56,920 0
14 Fluminense Hạng 1 36 (0) 0 0 36,720 0
13 Fluminense Hạng 1 36 (0) 0 0 57,030 0
12 Fluminense Bảng B 6 (0) 0 0 07,170 0
12 Fluminense Hạng 1 36 (0) 0 0 57,030 0
11 Fluminense Hạng 1 36 (0) 0 0 16,920 0
10 Fluminense Hạng 2 36 (0) 0 0 47,140 0
9 Fluminense Hạng 2 36 (0) 0 0 16,860 0
8 Fluminense Hạng 1 36 (0) 0 0 16,970 0
7 Fluminense Hạng 1 36 (0) 0 0 26,920 0
6 Fluminense Hạng 2 36 (0) 0 0 17,280 0
5 Fluminense Hạng 2 24 (0) 0 0 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu390 (0)00286,9700

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
411 Th02 2011LiverpoolFluminense2.6MDiego CAVALIERI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th07 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th08 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th12 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th04 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th10 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----