Diego CAVALIERI
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
1 Th12 1982
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,72 | 0 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,28 | 0 | 0 |
5 | Fluminense | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 0 | 0 | 28 | 6,97 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 11 Th02 2011 | Liverpool | Fluminense | 2.6M | Diego CAVALIERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
31 Th08 2019 | 83 | 82 | 1 |
26 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
17 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
16 Th04 2017 | 87 | 86 | 1 |
3 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
13 Th10 2013 | 87 | 88 | 1 |
21 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
6 Th10 2012 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2010 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |