Junior STANISLAS
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
26 Th11 1989
Ngày sinh
293k
Giá
293,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,78 | 6 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 34 (0) | 16 | 9 | 2 | 7,56 | 3 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 26 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 29 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 228 (0) | 55 | 43 | 7 | 6,99 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Burnley | AFC Bournemouth | 3.9M | Junior STANISLAS |
8 | 18 Th06 2012 | West Ham United | Burnley | 4.3M | Junior STANISLAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
16 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
18 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
20 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
30 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
11 Th12 2009 | 78 | 84 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |