Jonathan MENSAH
83
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th07 1990
Ngày sinh
508k
Giá
508,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 65 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,43 | 8 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 13 Th03 2013 | Udinese Calcio | Thonon Évian | 3.2M | Jonathan MENSAH |
4 | 18 Th02 2011 | Không | Udinese Calcio | 3.0M | Jonathan MENSAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
4 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
4 Th11 2010 | 80 | 83 | 3 |
17 Th06 2010 | 78 | 80 | 2 |
27 Th08 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |