Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ranieri SANDRO

Player retiring at the end of the season.
Ranieri SANDRO Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(B SAD)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

15 Th03 1989

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

30k

Hợp đồng

5 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 33 (0)131167,4810
15 Queens Park Rangers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Queens Park Rangers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 2 (0)0106,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 33 (0) 13 11 67,481 0
14 Queens Park Rangers Hạng 1 24 (0) 4 4 16,833 0
14 Cruzeiro Hạng 1 8 (0) 2 0 07,121 0
13 Cruzeiro Hạng 1 3 (0) 1 1 07,002 0
13 Vasco da Gama Hạng 1 15 (0) 1 3 17,071 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 3 (0) 1 1 17,330 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 9 (0) 3 0 07,561 0
12 Tottenham Hotspur Hạng 1 29 (0) 6 14 07,003 1
11 Tottenham Hotspur Hạng 1 30 (0) 7 3 17,300 0
10 Tottenham Hotspur Hạng 1 28 (0) 6 4 17,183 1
9 Tottenham Hotspur Hạng 1 15 (0) 2 0 07,131 1
8 Tottenham Hotspur Bảng C 2 (0) 0 3 08,000 0
8 Tottenham Hotspur Hạng 1 16 (0) 3 2 17,131 0
7 Tottenham Hotspur Hạng 1 7 (0) 2 2 17,571 0
6 Tottenham Hotspur Hạng 1 18 (0) 6 3 26,833 1
5 Tottenham Hotspur Hạng 1 14 (0) 1 3 16,711 0
4 Tottenham Hotspur Hạng 1 2 (0) 1 0 07,500 0
3 SC Internacional Bảng F 1 (0) 0 0 06,000 0
3 SC Internacional Hạng 1 23 (0) 1 9 06,303 0
2 SC Internacional Hạng 1 12 (0) 0 2 06,172 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu292 (0)6065167,04274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015CruzeiroQueens Park Rangers13.5MRanieri SANDRO
1319 Th11 2014Vasco da GamaCruzeiro14.3MRanieri SANDRO
13 5 Th09 2014Tottenham HotspurVasco da Gama11.6MRanieri SANDRO
3 6 Th09 2010SC InternacionalTottenham Hotspur12.5MRanieri SANDRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th12 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th07 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th10 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th02 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th09 20097886Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----