Ranieri SANDRO
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
15 Th03 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Queens Park Rangers), English Cup (Queens Park Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 11 | 6 | 7,48 | 1 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Queens Park Rangers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 11 | 6 | 7,48 | 1 | 0 |
14 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 14 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,18 | 3 | 1 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,13 | 1 | 1 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 2 (0) | 0 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,57 | 1 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,83 | 3 | 1 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 60 | 65 | 16 | 7,04 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Cruzeiro | Queens Park Rangers | 13.5M | Ranieri SANDRO |
13 | 19 Th11 2014 | Vasco da Gama | Cruzeiro | 14.3M | Ranieri SANDRO |
13 | 5 Th09 2014 | Tottenham Hotspur | Vasco da Gama | 11.6M | Ranieri SANDRO |
3 | 6 Th09 2010 | SC Internacional | Tottenham Hotspur | 12.5M | Ranieri SANDRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
8 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
8 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
5 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
14 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
1 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
26 Th08 2016 | 88 | 87 | 1 |
9 Th10 2015 | 89 | 88 | 1 |
9 Th01 2015 | 90 | 89 | 1 |
12 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
11 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
5 Th03 2010 | 86 | 88 | 2 |
8 Th09 2009 | 78 | 86 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |