Lucas SILVA
84
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
26 Th08 1984
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Mexican Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 6 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,55 | 1 | 0 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
12 | Monterrey | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 20 | 18 | 4 | 7,06 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th11 2013 | Deportivo Toluca | Monterrey | 3.8M | Lucas SILVA |
10 | 28 Th08 2013 | Không | Deportivo Toluca | 2.7M | Lucas SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
7 Th06 2013 | 82 | 85 | 3 |
11 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |