Alves CIRO
77
Chỉ số
5 (Ngày 19 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th04 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Figueirense), Brazilian Cup (Figueirense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
15 | Figueirense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Figueirense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Figueirense | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
14 | Figueirense | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,50 | 3 | 0 |
13 | Figueirense | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Figueirense | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
11 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 6 | 3 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,73 | 0 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 4 (0) | 4 | 0 | 2 | 8,25 | 0 | 0 |
6 | Sport Recife | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
5 | Sport Recife | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Sport Recife | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
3 | Sport Recife | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
2 | Sport Recife | Hạng 2 | 12 (0) | 10 | 2 | 4 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 69 | 50 | 25 | 7,25 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Athletico Paranaense | Figueirense | 3.8M | Alves CIRO |
10 | 1 Th07 2013 | Fluminense | Athletico Paranaense | 2.3M | Alves CIRO |
6 | 4 Th11 2011 | Sport Recife | Fluminense | 4.1M | Alves CIRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2022 | 82 | 77 | 5 |
2 Th10 2012 | 83 | 82 | 1 |
17 Th01 2012 | 82 | 83 | 1 |
3 Th08 2011 | 80 | 82 | 2 |
11 Th09 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |