Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Noé MAYA

Player retiring at the end of the season.
Noé MAYA Photo
San Luis Potosi

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético San Luis)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 15 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

1 Th02 1985

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 13 (0)1106,3820
15 San Luis Potosi Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0006,0000
15 San Luis Potosi Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0006,0000
15 San Luis Potosi SMFA Shield 4 (0)0005,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 13 (0) 1 1 06,382 0
14 San Luis Potosi Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
13 San Luis Potosi Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
12 San Luis Potosi Hạng 1 10 (0) 1 1 16,401 0
11 San Luis Potosi Hạng 1 6 (0) 0 0 06,170 0
10 San Luis Potosi Hạng 1 9 (0) 0 0 06,440 0
9 San Luis Potosi Hạng 1 8 (0) 0 0 06,380 0
8 San Luis Potosi Bảng C 1 (0) 0 0 04,000 1
8 San Luis Potosi Hạng 1 5 (0) 2 0 06,202 0
6 San Luis Potosi Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
5 San Luis Potosi Hạng 1 13 (0) 2 0 16,691 0
4 San Luis Potosi Hạng 1 26 (0) 1 1 06,540 1
3 San Luis Potosi Hạng 1 24 (0) 3 2 06,042 0
2 San Luis Potosi Hạng 1 10 (0) 0 0 05,400 0
1 San Luis Potosi Hạng 1 7 (0) 0 0 06,141 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu145 (0)10526,3092

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th11 20217673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th02 20218276Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
11 Th02 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th04 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th03 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th06 20097583Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----