Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Víctor LOJERO

Player retiring at the end of the season.
Víctor LOJERO Photo
San Luis Potosi

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Venados FC)

82

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

17 Th11 1984

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 24 (0)7647,3330
15 San Luis Potosi Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0006,0010
15 San Luis Potosi SMFA Shield 6 (0)1116,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 24 (0) 7 6 47,333 0
14 San Luis Potosi Hạng 1 26 (0) 9 6 57,622 0
13 San Luis Potosi Hạng 1 24 (0) 6 8 57,332 0
12 San Luis Potosi Hạng 1 23 (0) 7 4 17,222 0
11 San Luis Potosi Hạng 1 28 (0) 5 5 17,005 0
10 San Luis Potosi Hạng 1 27 (0) 5 7 17,003 0
9 San Luis Potosi Hạng 1 15 (0) 2 4 16,871 0
8 San Luis Potosi Bảng C 4 (0) 0 1 07,000 0
8 San Luis Potosi Hạng 1 20 (0) 11 3 37,453 0
7 San Luis Potosi Hạng 1 6 (0) 4 1 17,500 0
6 San Luis Potosi Hạng 1 8 (0) 3 4 27,502 0
5 San Luis Potosi Hạng 1 11 (0) 1 2 16,823 0
4 San Luis Potosi Hạng 1 10 (0) 4 4 37,801 0
3 San Luis Potosi Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
1 San Luis Potosi Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu232 (0)6456287,24270

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th06 20097082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 12

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----