Raúl NAVA
73
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th09 1990
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,64 | 1 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Toluca | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,64 | 1 | 0 |
14 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
8 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 4 | 6,94 | 1 | 1 |
7 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 11 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
6 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 9 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
5 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,52 | 2 | 2 |
4 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | Deportivo Toluca | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 7 | 2 | 5,93 | 1 | 0 |
2 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 12 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
1 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 63 | 69 | 19 | 6,69 | 16 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2019 | 74 | 73 | 1 |
24 Th07 2019 | 75 | 74 | 1 |
24 Th03 2019 | 77 | 75 | 2 |
5 Th11 2018 | 82 | 77 | 5 |
11 Th11 2013 | 80 | 82 | 2 |
24 Th03 2010 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |