Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Raúl NAVA

Player retiring at the end of the season.
Raúl NAVA Photo
Deportivo Toluca

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Deportivo Iztapa)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th11 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

17 Th09 1990

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Deportivo Toluca), Mexican Shield (Deportivo Toluca)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 11 (0)3627,6410
15 Deportivo Toluca Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0007,0000
15 Deportivo Toluca SMFA Champions Cup (Bảng H) 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Deportivo Toluca Hạng 1 11 (0) 3 6 27,641 0
14 Deportivo Toluca Hạng 1 2 (0) 2 1 07,501 0
13 Deportivo Toluca Hạng 1 2 (0) 2 1 18,000 0
12 Deportivo Toluca Hạng 1 4 (0) 1 1 06,750 0
11 Deportivo Toluca Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Deportivo Toluca Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
9 Deportivo Toluca Hạng 1 6 (0) 1 2 06,672 1
8 Deportivo Toluca Hạng 1 31 (0) 10 7 46,941 1
7 Deportivo Toluca Hạng 1 32 (0) 7 11 16,842 0
6 Deportivo Toluca Hạng 1 33 (0) 3 9 16,850 0
5 Deportivo Toluca Hạng 1 29 (0) 5 7 16,522 2
4 Deportivo Toluca Hạng 1 23 (0) 4 2 37,002 0
3 Deportivo Toluca Bảng H 3 (0) 0 0 25,670 0
3 Deportivo Toluca Hạng 1 29 (0) 8 7 25,931 0
2 Deportivo Toluca Hạng 1 24 (0) 11 12 16,582 0
1 Deportivo Toluca Hạng 1 16 (0) 6 3 16,381 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)6369196,69164

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20197473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th07 20197574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th03 20197775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20188277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
11 Th11 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th03 20107480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----