Daniel ARREOLA
84
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th04 2011)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
8 Th10 1985
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC), Mexican Cup (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,19 | 2 | 2 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
11 | Pachuca | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
10 | Pachuca | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 0 | 1 |
9 | Pachuca | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
8 | Pachuca | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,91 | 4 | 0 |
7 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,85 | 3 | 0 |
6 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
5 | Pachuca | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 4 | 0 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
4 | Atlante | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,21 | 0 | 0 |
3 | Atlante | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,00 | 1 | 1 |
2 | Atlante | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,10 | 1 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 4 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 20 | 19 | 7 | 6,38 | 31 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Pachuca | Mazatlán FC | 4.7M | Daniel ARREOLA |
4 | 15 Th12 2010 | Atlante | Pachuca | 6.3M | Daniel ARREOLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2011 | 85 | 84 | 1 |
25 Th03 2010 | 82 | 85 | 3 |
6 Th06 2009 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |