Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Francisco ACUÑA

Francisco ACUÑA Photo
San Luis Potosi

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cimarrones de Sonora)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

19 Th01 1988

Ngày sinh

37k

Giá

37,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

165

Chiều cao (cm)

58

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (San Luis Potosi), Mexican Cup (San Luis Potosi)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 17 (0)1206,5930
15 San Luis Potosi Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0007,0000
15 San Luis Potosi SMFA Shield 4 (0)0006,2510

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 San Luis Potosi Hạng 1 17 (0) 1 2 06,593 0
14 San Luis Potosi Hạng 1 12 (0) 1 1 16,671 0
13 San Luis Potosi Hạng 1 12 (0) 4 1 06,580 1
12 San Luis Potosi Hạng 1 17 (0) 6 1 06,592 0
11 San Luis Potosi Hạng 1 17 (0) 1 1 06,530 0
10 San Luis Potosi Hạng 1 7 (0) 2 0 07,000 0
10 Tigres UANL Hạng 1 5 (0) 2 2 07,800 0
9 Tigres UANL Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
6 Tigres UANL Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Tigres UANL Hạng 1 4 (0) 2 1 06,750 0
4 Tigres UANL Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Tigres UANL Hạng 1 33 (0) 8 5 05,522 0
2 Tigres UANL Hạng 1 34 (0) 14 5 04,912 0
1 Tigres UANL Hạng 1 34 (0) 7 9 05,532 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu196 (0)482815,97131

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013Tigres UANLSan Luis Potosi3.0MFrancisco ACUÑA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th09 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th05 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th09 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th11 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th04 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th10 20107782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
24 Th03 20107477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----