Dárvin CHÁVEZ
79
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
21 Th11 1989
Ngày sinh
99k
Giá
99,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mexico | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
15 | Monterrey | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Monterrey | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Monterrey | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
14 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
13 | Monterrey | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 1 |
12 | Monterrey | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Monterrey | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
11 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
10 | Monterrey | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Monterrey | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,72 | 3 | 0 |
8 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,26 | 4 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Atlas | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Atlas | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 13 | 11 | 6 | 6,68 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 8 Th06 2012 | Atlas | Monterrey | 7.1M | Dárvin CHÁVEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2018 | 80 | 79 | 1 |
9 Th01 2018 | 83 | 80 | 3 |
19 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th02 2012 | 84 | 85 | 1 |
24 Th03 2010 | 83 | 84 | 1 |
6 Th06 2009 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |