Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dárvin CHÁVEZ

Player retiring at the end of the season.
Dárvin CHÁVEZ Photo
Monterrey

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SJK)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

21 Th11 1989

Ngày sinh

99k

Giá

99,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monterrey), Charity Shield (Monterrey), Mexican Cup (Monterrey)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mexico SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 27 (0)0006,7850
15 Monterrey Charity Shield 1 (0)1007,0000
15 Monterrey Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0007,0000
15 Monterrey SMFA Champions Cup (Bảng D) 4 (0)2017,2510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 4 (0)0007,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monterrey Hạng 1 27 (0) 0 0 06,785 0
14 Monterrey Hạng 1 26 (0) 1 1 06,883 1
13 Monterrey Hạng 1 27 (0) 1 1 06,931 1
12 Monterrey Bảng C 4 (0) 0 0 07,250 0
12 Monterrey Hạng 1 28 (0) 0 0 06,681 0
11 Monterrey Hạng 1 22 (0) 1 2 07,141 0
10 Monterrey Hạng 1 19 (0) 1 0 16,890 0
9 Monterrey Hạng 1 18 (0) 3 2 26,723 0
8 Monterrey Hạng 1 11 (0) 0 1 06,452 0
7 Atlas Hạng 1 28 (0) 3 1 16,503 0
6 Atlas Hạng 1 24 (0) 2 1 16,334 0
5 Atlas Hạng 1 23 (0) 0 1 16,264 0
4 Atlas Hạng 1 12 (0) 0 0 06,751 0
3 Atlas Hạng 1 4 (0) 1 1 06,250 0
2 Atlas Hạng 1 5 (0) 0 0 05,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)131166,68292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 8 Th06 2012AtlasMonterrey7.1MDárvin CHÁVEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th06 20188079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th01 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th01 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th02 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th03 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th06 20097783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----