César IBÁÑEZ
75
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
1 Th04 1992
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Santos Laguna), Mexican Cup (Santos Laguna) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Santos Laguna | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Santos Laguna | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Santos Laguna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Santos Laguna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Santos Laguna | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
11 | Santos Laguna | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,73 | 2 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 106 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,07 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Atlas | Santos Laguna | 4.0M | César IBÁÑEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2021 | 78 | 75 | 3 |
21 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
10 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
10 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
12 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
1 Th06 2013 | 77 | 82 | 5 |
16 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
19 Th10 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |