Charlison BENSCHOP
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th08 1989
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,23 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,23 | 5 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,68 | 2 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 24 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,54 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 24 | 20 | 5 | 7,45 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Không | Dusseldorf | 2.9M | Charlison BENSCHOP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
8 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
23 Th01 2022 | 82 | 80 | 2 |
23 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
30 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
30 Th11 2012 | 83 | 84 | 1 |
10 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
17 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
8 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |