Hernán GRANA
79
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
12 Th04 1985
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,55 | 1 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 1 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Lanús | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
8 | Lanús | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
7 | Lanús | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Lanús | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
6 | Lanús | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
5 | Lanús | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 5 | 0 |
4 | Lanús | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
3 | Lanús | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 1 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | Lanús | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,34 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | All Boys | Columbus Crew | 5.0M | Hernán GRANA |
14 | 23 Th12 2014 | Boca Juniors | All Boys | 2.5M | Hernán GRANA |
11 | 5 Th01 2014 | All Boys | Boca Juniors | 2.6M | Hernán GRANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2022 | 81 | 79 | 2 |
27 Th05 2019 | 82 | 81 | 1 |
14 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
1 Th07 2011 | 84 | 83 | 1 |
27 Th02 2010 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |