Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cheikhou KOUYATÉ

Cheikhou KOUYATÉ Photo
West Ham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nottingham Forest)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

21 Th12 1989

Ngày sinh

692k

Giá

692,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 29 (0)1416,8640
15 West Ham United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)2017,0000
15 West Ham United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0008,0000
15 West Ham United SMFA Shield 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 41 (0)6706,8540
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 29 (0) 1 4 16,864 0
14 West Ham United Hạng 1 26 (0) 2 2 16,732 1
13 West Ham United Hạng 1 27 (0) 2 1 06,524 0
13 RSC Anderlecht Hạng 1 4 (0) 1 0 06,750 1
12 RSC Anderlecht Hạng 1 34 (0) 0 4 06,882 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 3 0 16,674 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 26 (0) 2 5 06,963 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 26 (0) 3 6 06,732 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 26 (0) 1 2 06,652 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 24 (0) 10 12 26,964 0
6 RSC Anderlecht Hạng 1 25 (0) 4 4 06,684 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 25 (0) 5 4 06,881 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 3 (0) 0 0 05,672 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 9 (0) 2 0 06,891 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 7 (0) 2 0 16,571 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 5 (0) 0 0 05,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)384466,75372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1315 Th08 2014RSC AnderlechtWest Ham United9.7MCheikhou KOUYATÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th05 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th04 20108286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
12 Th11 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----