Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luuk DE JONG

Luuk DE JONG Photo
PSV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PSV)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

27 Th08 1990

Ngày sinh

1.7M

Giá

1,744,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 31 (0)7637,2950
15 PSV Cúp Liên đoàn Hà Lan 2 (0)0107,5000
15 PSV Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 31 (0) 7 6 37,295 0
14 PSV Bảng G 5 (0) 1 1 07,000 0
14 PSV Hạng 1 28 (0) 9 7 37,391 0
13 PSV Hạng 1 30 (0) 13 12 67,774 0
12 Monchengladbach Hạng 1 25 (0) 10 7 77,643 0
11 Monchengladbach Hạng 1 30 (0) 14 8 87,638 0
10 Monchengladbach Hạng 1 26 (0) 6 6 47,423 1
9 Monchengladbach Bảng H 2 (0) 1 0 16,500 1
9 Monchengladbach Hạng 1 14 (0) 3 1 27,360 1
9 FC Twente Hạng 1 14 (0) 8 6 27,711 0
8 FC Twente Hạng 1 30 (0) 7 6 57,375 0
7 FC Twente Hạng 1 26 (0) 9 5 47,693 0
6 FC Twente Hạng 2 32 (0) 9 2 67,723 0
5 FC Twente Hạng 2 34 (0) 12 6 97,681 1
4 FC Twente Hạng 2 23 (0) 11 4 27,570 0
3 FC Twente Hạng 1 11 (0) 4 3 06,821 0
1 FC Twente Hạng 1 1 (0) 1 3 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu362 (0)12583627,52384

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1322 Th07 2014MonchengladbachPSV12.2MLuuk DE JONG
9 2 Th01 2013FC TwenteMonchengladbach13.3MLuuk DE JONG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th01 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th11 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th11 20108085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
6 Th05 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th10 20097778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----