Luuk DE JONG
88
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
27 Th08 1990
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,744,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,29 | 5 | 0 |
14 | PSV | Bảng G | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | PSV | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,39 | 1 | 0 |
13 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 12 | 6 | 7,77 | 4 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 7 | 7 | 7,64 | 3 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 8 | 8 | 7,63 | 8 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,42 | 3 | 1 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 1 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,36 | 0 | 1 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 14 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,71 | 1 | 0 |
8 | FC Twente | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 6 | 5 | 7,37 | 5 | 0 |
7 | FC Twente | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,69 | 3 | 0 |
6 | FC Twente | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 2 | 6 | 7,72 | 3 | 0 |
5 | FC Twente | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 6 | 9 | 7,68 | 1 | 1 |
4 | FC Twente | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 4 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
3 | FC Twente | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
1 | FC Twente | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 125 | 83 | 62 | 7,52 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th07 2014 | Monchengladbach | PSV | 12.2M | Luuk DE JONG |
9 | 2 Th01 2013 | FC Twente | Monchengladbach | 13.3M | Luuk DE JONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th01 2022 | 89 | 88 | 1 |
9 Th05 2012 | 88 | 89 | 1 |
23 Th11 2011 | 87 | 88 | 1 |
17 Th05 2011 | 85 | 87 | 2 |
12 Th11 2010 | 80 | 85 | 5 |
6 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
23 Th10 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |